• Ngoại động từ

    Sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại
    Corriger les défauts
    sửa chữa khuyết điểm
    Corriger les devoirs
    chữa bài
    Trừng trị, đánh đòn
    Corriger un insolent
    trừng trị một đứa láo xược
    Phản nghĩa Altérer, corrompre, gâter, pervertir. Aggraver, envenimer, exciter. Epargner, récompenser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X