• Tính từ

    Hỗn láo, xấc láo
    Enfant insolent
    đứa trẻ hỗn láo
    Ton insolent
    giọng xấc láo
    Ngạo mạn
    Vainqueur insolent
    kẻ thắng trận ngạo mạn
    Ngạo đời, trêu người
    Luxe insolent
    sự xa hoa ngạo đời
    Phản nghĩa Respectueux; modeste, ordinaire
    Danh từ
    Kẻ hỗn láo, kẻ xấc láo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X