• Tính từ

    Gặm mòn, ăn mòn
    Action corrodante des acides
    tác dụng gặm mòn của axit
    Danh từ giống đực
    Chất gặm mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X