• Tính từ

    (thông tục) khỏe mạnh mập mạp

    Phản nghĩa Faible, fragile

    (nghĩa rộng) bền; mạnh
    Tissu costaud
    vải bền
    Vin costaud
    rượu mạnh
    Danh từ
    (thông tục) người khỏe mạnh mập mạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X