• Tính từ

    Nằm; rạp xuống
    Riz couché
    lúc rạp xuống
    Nghiêng
    Ecriture couchée
    chữ viết nghiêng
    papier couché
    giấy hồ (để in tranh vẽ)

    Danh từ giống cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ ngủ (ở quán trọ)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X