• Tính từ

    Cắt
    Cheveux coupés court
    tóc cắt ngắn
    Veste bien coupée
    áo vét cắt đẹp
    Communications coupées
    giao thông bị cắt
    (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
    spectacle coupé
    (sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)

    Danh từ giống đực

    Bước cupê (khiêu vũ)
    (từ cũ, nghĩa cũ) xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X