• Tính từ

    Cắt đứt, sắc
    Des ciseaux coupants
    kéo sắc

    Phản nghĩa Contondant

    (nghĩa bóng) xẵng, hách
    Ton coupant
    giọng hách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X