• Danh từ giống cái

    Vết đứt
    Se faire une coupure à la main
    bị đứt tay
    Hố; chỗ đứt
    (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
    (nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
    Sự cắt (điện, nước)
    Phản nghĩa Addition. Unité. Continuité
    Giấy bạc lẻ
    Coupures des journaux
    ) bài cắt (ở báo ra)
    ( số nhiều) thuốc lá vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X