• Danh từ

    Người chạy
    Un coureur rapide
    một người chạy nhanh
    Người chạy đua
    Người hay lui tới (nơi nào)
    Coureur de cafés
    người hay lui tới quán cà phê
    Danh từ giống đực ( số nhiều)
    (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X