• Tính từ

    Mau, nhanh, chóng; mau lẹ
    Mouvement rapide
    cử động mau lẹ
    Train rapide
    (đường sắt) chuyến xe tốc hành
    Dốc đứng
    Un escalier rapide
    cầu thang dốc đứng
    acier rapide
    thép gió
    Danh từ giống đực
    (đường sắt) chuyến xe tốc hành
    Ghềnh
    Phản nghĩa Lente.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X