• Ngoại động từ

    Làm sém
    Cramer du linge en le repassant
    làm sém quần áo khi là

    Nội động từ

    (thông tục) cháy
    Toute la maison a cramé
    ngôi nhà cháy trụi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X