• Danh từ giống đực

    Tiếng rắc
    Craquement d'une branche qui casse
    tiếng cành gãy rắc
    Craquement pulmonaire
    (y học) tiếng rắc phổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X