• Danh từ giống cái

    Cành, nhánh
    Branche d'oranger
    cành cam
    Les branches d'une racine
    các nhánh rễ
    Les branches du compas
    nhánh com pa
    Branches d'une paire de lunettes
    càng kính

    Phản nghĩa Tronc, souche

    Ngành
    Un garcon de la branche a†née
    một cậu con thuộc ngành trưởng
    Les différentes branches de la science
    các ngành khoa học khác nhau
    avoir de la branche
    có vẻ quý phái
    être comme l'oiseau sur la branche
    ở trong một tình thế bấp bênh
    ma vieille branche
    (thông tục) ông bạn cố tri của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X