• Tính từ

    Xem crible I
    Lame criblée
    (giải phẫu) bản sàng
    Tube criblé
    (thực vật học) ống sàng
    Charbon criblé
    than sàng

    Danh từ giống đực

    Than sàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X