• Ngoại động từ

    Sàng
    Cribler du minerai
    sàng quặng

    Phản nghĩa Mélanger, mêler

    Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ
    Cribler de coups de poignard
    đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
    Criblé de petite vérole
    lấm chấm rỗ hoa
    être criblé de dettes
    nợ như chúa Chổm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X