• Nội động từ

    Làm bếp, nấu ăn

    Ngoại động từ

    Nấu (đồ ăn)
    Cuisiner un rago‰t
    nấu món ragu
    (thân mật) tra hỏi
    Cuisiner un accusé
    tra hỏi bị cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X