• Ngoại động từ

    Nạo vét
    Curer un canal
    nạo vét sông đào
    (tiếng địa phương) cạo
    Curer un chaudron
    cạo chảo
    se curer les dents
    xỉa răng
    se curer les oreilles
    lấy rái tai
    Đồng âm Curé, curée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X