• Tính từ

    (theo) chu kỳ
    Crise cyclique
    khủng hoảng chu kỳ
    (kiểu) vòng
    Composés cycliques
    ( hóa học) hợp chất vòng
    Fleur cyclique
    (thực vật học) hoa xếp vòng
    Xem cycle 1, 3

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X