• Ngoại động từ

    Xuất quỹ
    Décaisser une somme
    xuất quỹ một món tiền
    Lấy ở hòm ra
    Décaisser des marchandises
    lấy hàng ở hòm ra

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X