• Tính từ

    Dữ dội, hung dữ
    Flots déchaînés
    sóng dữ dội
    un enfant déchaîné
    đứa trẻ hung dữ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X