• Ngoại động từ

    Hủy dơn đặt (hàng...).
    Décommander une robe
    hủy đơn đặt may áo.
    Báo thôi.
    Décommander des invités
    báo thôi mời khách.
    Décommander un rendez-vous
    báo thôi hẹn gặp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X