• Danh từ giống đực

    Sự tách đôi, sự phân đôi.
    Dédoublement d'un classe
    sự tách đôi lớp học.
    (tâm lý học) sự nhị hóa nhân cách.
    voie de dédoublement
    (đường sắt) đường tránh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X