• Tính từ

    Xác định.
    Hạn định; có hạn.
    Article défini
    (ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
    Croissance défini
    (thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.

    Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) từ được định nghĩa.
    Cái được ấn định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X