• Tính từ

    Nhạt màu, phai màu
    Robe délavée
    áo dài phai màu
    Sũng nước
    Terre délavée
    đất sũng nước

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X