• Danh từ giống cái

    Sự từ chức
    Donner sa démission
    xin từ chức
    (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...)
    démission de biens
    (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X