• Danh từ giống cái

    Sự phá hủy
    Une bicoque vouée à la démolition
    một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi
    Sự suy sụp
    La démolition d'un empire
    sự suy sụp một đế quốc
    (số nhiều) gạch ngói vụn
    Maison batie de démolitions
    nhà xây bằng gạch ngói vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X