• Danh từ giống cái

    Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng
    La construction d'une maison
    sự xây dựng một ngôi nhà
    La construction et l'architecture
    ngành xây dựng và ngành kiến trúc
    Matériaux de construction
    vật liệu xây dựng
    Công trình (xây dựng)
    Construction en éléments préfabriqués
    công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
    Kết cấu
    Construction d'un roman
    kết cấu một cuốn tiểu thuyết
    (toán học) sự dựng (hình)
    (ngôn ngữ học) kết cấu
    Phản nghĩa Démolition, destruction; déconstruction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X