• Ngoại động từ

    Tháo
    Démonter un fusil
    tháo một khẩu súng trường
    Démonter les manches d'un habit
    tháo ống tay áo
    Làm cho ngã ngựa
    Démonter un cavalier
    làm cho người cưỡi ngựa ngã xuống
    (hàng hải) truất chức chỉ huy
    (nghĩa bóng) làm chưng hửng, khiến cho bối rối
    Cette objection l'a démonté
    lời bác bẻ đó làm hắn chưng hửng
    (săn bắn) bắn sã cánh (chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X