• Ngoại động từ

    (thân mật) lột da
    Dépiauter un lapin
    lột da con thỏ
    (nghĩa rộng) bóc vỏ; lấy mất bìa
    Livre dépiauté
    sách mất bìa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X