• Danh từ giống cái

    Xác lột
    Dépouille d'un serpent
    xác rắn lột
    Da (lột)
    Dépouille d'un tigre
    da hổ
    Di hài (cũng dépouille mortelle)
    (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự gặt hái
    Champ après la dépouille
    cánh đồng sau khi gặt hái
    (số nhiều) chiến lợi phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X