• Ngoại động từ

    (xây dựng) hạ thấp, bạt thấp
    Déraser un mur
    hạ thấp bức tường
    Déraser une digue
    bạt thấp mặt đê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X