• Danh từ giống đực

    Sự giở ra, sự mở cuộn ra
    (nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
    Déroulement d'une fumée
    sự trải ra của làn khói
    Déroulement d'une attaque
    tiến trình của một cuộc tấn công

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X