• Danh từ giống đực

    Sự lăn
    Roulement d'une bille
    sự lăn của một hòn bi
    Roulement à vide
    sự chạy không tải
    Bộ phận quay
    Le roulement d'une bicyclette
    bộ phận quay của một cái xe đạp
    Roulement de butée
    ổ bi chặn
    Roulement à billes
    ổ bi cầu
    Roulement à galets roulement à rouleaux
    ổ bi đũa
    Roulement à rouleaux coniques
    ổ bi côn
    Sự đảo (đi đảo lại)
    Roulement d'yeux
    sự đảo mắt
    Marcher avec des roulements de hanche
    đi mà hông đảo đi đảo lại
    Tiếng lăn bánh (xe)
    Le roulement des voitures
    tiếng xe lăn bánh
    Tiếng ì âm (sấm...); tiếng tùng tùng (trống)
    Le roulement du tonnerre
    tiếng sấm ì ầm
    Sự luân lưu
    Le roulement de fonds
    sự luân lưu vốn
    Cahier de roulement
    vở luân lưu (của lớp học)
    Sự luân phiên
    Travailler par roulement
    làm việc luân phiên
    (âm nhạc) sự vê, sự rung
    (y học) tiếng rung
    Roulement diastolique
    tiếng rung tâm trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X