• Ngoại động từ

    (cơ học) làm lệnh trục
    Désaxer un cylindre
    làm lệch trục một xylanh
    (nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X