• Ngoại động từ

    Tẩy uế; khử trùng
    Désinfecter une chambre
    tẩy uế một căn phòng
    Désinfecter une plaie
    khử trùng một vết thương

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X