• Ngoại động từ

    Làm ô nhiễm
    Usine qui infecte le voisinage
    nhà máy làm ô nhiễm vùng xung quanh
    (y học) làm nhiễm khuẩn
    Infecter une plaie
    làm nhiễm khuẩn một vết thương
    (văn học) làm cho đồi bại, đầu độc
    L'amour du gain qui infecte les esprits
    lòng hám lợi làm đồi bại đầu óc
    Phản nghĩa Assainir, désinfecter, purifier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X