• Ngoại động từ

    Cởi quần áo (cho)
    Dévêtir un blessé
    cởi quần áo một người bị thương

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X