• Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho
    Habiller un enfant
    mặc quần áo cho em bé

    Phản nghĩa Déshabiller, dévêtir

    May quần áo
    Tailleur qui habille bien
    người thợ may may quần áo khéo
    Mặc vừa vặn, mặc dễ coi
    Cette robe vous habille bien
    cái áo dài này chị mặc vừa vặn quá
    Cấp quần áo cho
    Habiller une famille nombreuse
    cấp quần áo cho một gia đình đông con
    Tỉa bớt cành rễ (cho một cây khi đem trồng sang chỗ khác)
    Bọc
    Habiller un fauteuil
    bọc vải một ghế bành
    (kỹ thuật) lắp máy (đồng hồ)
    Chuẩn bị để nấu nướng; chuẩn bị để bán
    Xếp đặt bản in xung quanh (tranh ảnh trên trang sách đem in)
    Trang trí, điểm tô
    Habiller de belles phrases une pensée creuse
    dùng những câu hoa mỹ để điểm tô một tư tưởng trống rỗng
    habiller quelqu'un habiller quelqu'un de toutes pièces
    (thân mật) nói xấu ai tàn tệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X