• Phó từ

    Hơn, thêm, hơn nữa
    Je n'en sais pas davantage
    tôi biết gì hơn nữa về việc đó
    Lâu hơn nữa
    Ne restez pas danvantage
    chớ ở lại lâu hơn nữa
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhất
    Les endroits l'auteur se complait davantage
    những chỗ mà tác giả thích nhất
    davantage que
    hơn
    Phản nghĩa Moins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X