• Đenta (chữ cái Hy Lạp)

    Vật hình tam giác
    Avion à ailes en delta
    máy bay cánh tam giác
    (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ
    Le delta du Mékong
    châu thổ sông Cửu Long

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X