• Tính từ

    Khía răng
    Roue dentée
    bánh xe khía răng
    feuille dentée
    lá khía răng

    Danh từ giống cái

    (săn bắn) vết răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X