-
Danh từ giống cái
(sử học) cực hình bánh xe
- deux roues
- xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
- faire la roue
- xòe đuôi
- Le paon fait la roue
- lộn nghiêng mình
- Des enfants font la roue sur le sable
- (nghĩa bóng) làm duyên
- la cinquième roue du carrosse carrosse
- carrosse
- mettre des bâtons dans les roues bâton
- bâton
- pousser à la roue pousser
- pousser
- roue à palettes
- guồng nước
- roue hydraulique
- bánh xe nước, guồng nước
- roue libre
- ổ líp (xe đạp)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ