• Danh từ giống cái

    Bánh
    Roue d'une bicyclette
    bánh xe đạp
    Roue dentée
    bánh răng
    (sử học) cực hình bánh xe
    deux roues
    xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
    faire la roue
    xòe đuôi
    Le paon fait la roue
    lộn nghiêng mình
    Des enfants font la roue sur le sable
    (nghĩa bóng) làm duyên
    la cinquième roue du carrosse carrosse
    carrosse
    mettre des bâtons dans les roues bâton
    bâton
    pousser à la roue pousser
    pousser
    roue à palettes
    guồng nước
    roue hydraulique
    bánh xe nước, guồng nước
    roue libre
    ổ líp (xe đạp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X