• Tính từ

    Khác, khác nhau
    Attitude différente
    thái độ khác
    Circonstances différentes
    trường hợp khác nhau
    (số nhiều) nhiều... khác nhau
    Différentes personnes me l'ont dit
    nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy
    Différant, différend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X