• Đại từ

    Tôi; với tôi, cho tôi
    On [[mappelle]]
    người ta gọi tôi
    Me voici
    tôi đây
    Il veut me parler
    nó muốn nói chuyện với tôi
    Va me fermer cette porte
    đóng hộ (cho) tôi cái cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X