• Tính từ

    (thuộc) đường, (bằng) đường nét
    Perspective linéaire
    phối cảnh đường nét
    (thực vật học) (có) hình dải dẹp
    Feuille linéaire
    lá hình dải dẹp
    (toán học) tuyến tính
    équation linéaire
    phương trình tuyến tính
    Transformation linéaire
    sự đo chiều dài

    Danh từ giống đực

    Dãy quầy mặt tiền, dãy quầy hàng mẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X