• Tính từ

    Xem diplomatie 1
    Attaché diplomatique
    tùy viên ngoại giao
    Corps diplomatique
    đoàn ngoại giao
    (nghĩa bóng) khôn khéo
    Xem diplôme
    maladie diplomatique
    (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự)
    Danh từ giống cái
    Khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện
    Phản nghĩa Maladroit, grossier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X