• Tính từ

    Cầm quyền, lãnh đạo, chỉ đạo
    Classe dirigeante
    giai cấp cầm quyền
    Principes dirigeants
    nguyên tắc chỉ đạo

    Danh từ

    Người lãnh đạo
    Les dirigeants d'un syndicat
    những người lãnh đạo một công đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X