• Ngoại động từ

    Giải tội cho, thân oan cho
    Disculper un accusé
    thân oan cho một người bị cáo
    Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X