• Danh từ giống đực

    Đĩa
    Lancer le disque
    (thể dục thể thao) ném đĩa
    Disque du soleil
    (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
    Disque [[dembrayage]]
    (cơ học) đĩa ly hợp
    Disque articulaire
    (giải phẫu) đĩa khớp
    Disque nectarifère
    (thực vật học) đĩa mật
    Đĩa hát
    (đường sắt) cột tín hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X