-
Danh từ giống đực
Đĩa
- Lancer le disque
- (thể dục thể thao) ném đĩa
- Disque du soleil
- (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
- Disque [[dembrayage]]
- (cơ học) đĩa ly hợp
- Disque articulaire
- (giải phẫu) đĩa khớp
- Disque nectarifère
- (thực vật học) đĩa mật
(đường sắt) cột tín hiệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ