• Ngoại động từ

    Ném, phóng, quăng
    Lancer des pierres
    ném đá
    Lancer le javelot
    phóng lao
    Lancer des bombes
    ném bom
    Lancer son cheval
    phóng ngựa
    Phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra
    Lancer du venin
    phun nọc độc
    Lancer une nouvelle
    tung ra một tin
    Lancer un cri
    thốt ra một tiếng kêu
    Lancer un coup de pied
    cho ra một cú đá, đá một cú
    Lancer des invitations
    phát giấy mời đi
    Lancer une grève
    phát động một cuộc đình công
    Quảng cáo cho
    Lancer un écrivain
    quảng cáo cho một nhà văn
    Cho chạy
    Lancer un moteur
    cho động cơ chạy
    Hạ thủy
    Lancer un navire
    hạ thủy tàu
    Bố trí (lao động)
    Lancer un travail à un ouvrier
    bố trí lao động cho công nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X